VI Wietnamski Słownik: máy tính tương tự
máy tính tương tự posiada 0 tłumaczenia na 0 języków
Idź do
Nie znaleziono tłumaczeń :(
Słowa przed i po máy tính tương tự
- máy phát điện
- máy quay
- máy quay phim
- máy rửa chén
- máy thu thanh
- máy truyền hình
- máy tính
- máy tính bảng
- máy tính cơ khí
- máy tính cầm tay
- máy tính tương tự
- máy vi tính
- máy xay
- máy xay cà phê
- máy xay sinh tố
- máy điều hoà nhiệt độ
- máy điện báo
- máy điện toán
- máy đo tốc độ
- máy ướp lạnh
- máy ảnh kĩ thuật số