VI Wietnamski Słownik: người quen
người quen posiada 21 tłumaczenia na 14 języków
Idź do Tłumaczenia
Tłumaczenia người quen
Słowa przed i po người quen
- người nhát gan
- người nhút nhát
- người nhảy
- người nô lệ
- người nông dân
- người nước ngoài
- người phưng tây
- người phạm tội
- người phụ trách máy
- người phục vụ hành khác
- người quen
- người sáng tạo
- người sói
- người săn sóc
- người theo chủ nghĩa Trốt-xki
- người theo đạo Cơ đốc
- người theo đạo Lão
- người thông dịch
- người thường
- người tiêu dùng
- người tiêu thụ