VI Wietnamski Słownik: Chiến tranh thế giới thứ hai
Chiến tranh thế giới thứ hai posiada 22 tłumaczenia na 18 języków
Idź do Tłumaczenia
Tłumaczenia Chiến tranh thế giới thứ hai
VI FR Francuski 2 tłumaczenia
- Seconde Guerre mondiale [war from 1939 to 1945]
- Deuxième Guerre mondiale [war from 1939 to 1945]
VI RU Rosyjski 2 tłumaczenia
- вторая мировая война {f} (vtorája mirovája vojná)
- втора́я мирова́я война́ (proper) [war from 1939 to 1945] (proper)
VI HI Hinduski 2 tłumaczenia
- द्वितीय विश्व युद्ध [war from 1939 to 1945] {m} (dvitīya viśva yuddh)
- द्वितीय महायुद्ध [war from 1939 to 1945] {m} (dvitīya mahāyuddh)
Słowa przed i po Chiến tranh thế giới thứ hai
- Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha
- Chiến tranh Lạnh
- Chiến tranh Nga-Nhật
- Chiến tranh Pháp-Phổ
- Chiến tranh Sáu ngày
- Chiến tranh Triều Tiên
- Chiến tranh Trăm năm
- Chiến tranh Việt Nam
- Chiến tranh chớp nhoáng
- Chiến tranh thành Troy
- Chiến tranh thế giới thứ hai
- Chiến tranh thế giới thứ nhất
- Chiến tranh vùng Vịnh
- Chiết Giang
- Chiết suất
- Chiều dài
- Cholesterol
- Christiaan Huygens
- Christian Dior
- Christmas
- Chu kỳ bán rã