VI Wietnamski Słownik: Tụ điện
Tụ điện posiada 16 tłumaczenia na 16 języków
Idź do Tłumaczenia
Tłumaczenia Tụ điện
Słowa przed i po Tụ điện
- Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế
- Tổ chức Lao động Quốc tế
- Tổ chức Thương mại Thế giới
- Tổ chức Y tế Thế giới
- Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
- Tổng lãnh thiên thần
- Tổng sản phẩm nội địa
- Tổng thống
- Tổng thống Hoa Kỳ
- Tội phạm
- Tụ điện
- Tụy
- Tủy sống
- Tủy xương
- Tứ Xuyên
- Tứ giác
- Tức Đồng
- Từ Châu
- Từ học
- Từ trường
- Từ điển