VI Wietnamski Słownik: người da đen
người da đen posiada 38 tłumaczenia na 17 języków
Idź do Tłumaczenia
Tłumaczenia người da đen
VI NL Niderlandzki 4 tłumaczenia
VI RU Rosyjski 1 tłumaczenie
- чёрный (adj n v) [person]
- негр [person] {m} (negr)
- негритянка {f} (negritjánka)
- чёрная [person] {f} (čórnaja)
- чернокожий {f} (černokóžaja)
- черноко́жий (adj n v) [person] (adj n v)
- негритя́нка (adj n v) [person] (adj n v)
- черноко́жая (adj n v) [person] (adj n v)
Słowa przed i po người da đen
- người bắt đầu
- người chiến thắng
- người chăm chỉ
- người chăn cừu
- người chơi quần vợt
- người câm
- người có cổ phần
- người có tội
- người cộng sản
- người da trắng
- người da đen
- người di cư
- người dã man
- người dùng
- người giết
- người giữ kho
- người giữ trẻ
- người góa vợ
- người gốc La Mã
- người hay khóc
- người hiếu chiến