VI Wietnamski Słownik: Khúc xạ
Khúc xạ posiada 16 tłumaczenia na 16 języków
Idź do Tłumaczenia
Tłumaczenia Khúc xạ
Słowa przed i po Khúc xạ
- Khí hậu học
- Khí nhà kính
- Khí thiên nhiên
- Khí tượng học
- Khí động lực học
- Không gian Hilbert
- Không gian mêtric
- Không quân
- Không quân Hoa Kỳ
- Không quân Hoàng gia Anh
- Khúc xạ
- Khơme Đỏ
- Khải hoàn môn
- Khảo cổ học
- Khế
- Khối Thịnh vượng chung Anh
- Khối lượng
- Khối lập phương
- Khối mười hai mặt
- Khối tâm
- Khổng Phu Tử