VI Wietnamski Słownik: Chủ nghĩa cộng sản
Chủ nghĩa cộng sản posiada 38 tłumaczenia na 19 języków
Idź do Tłumaczenia
Tłumaczenia Chủ nghĩa cộng sản
VI HI Hinduski 3 tłumaczenia
- साम्यवाद [philosophy] {m} (sāmyavād)
- कम्युनिज्म (n) [philosophy] (n)
- कम्युनिज़म (n) [philosophy] (n)
Słowa przed i po Chủ nghĩa cộng sản
- chủ nghĩa Marx-Lenin
- chủ nghĩa Mác
- chủ nghĩa Mác-Lênin
- chủ nghĩa Quốc xã
- chủ nghĩa Stalin
- chủ nghĩa Sô vanh
- chủ nghĩa Sôvanh
- chủ nghĩa Xít Ta Lin
- chủ nghĩa bè phái
- chủ nghĩa bảo thủ
- Chủ nghĩa cộng sản
- chủ nghĩa cực đoan
- chủ nghĩa dân tộc
- chủ nghĩa dân tộc cực đoan
- chủ nghĩa hành vi
- chủ nghĩa khủng bố
- chủ nghĩa mạo hiểm
- chủ nghĩa nam nữ bình quyền
- chủ nghĩa nhân đạo
- chủ nghĩa phát xít
- chủ nghĩa phân biệt chủng tộc