VI Wietnamski Słownik: Định luật hai nhiệt động lực học
Định luật hai nhiệt động lực học posiada 12 tłumaczenia na 12 języków
Idź do Tłumaczenia
Tłumaczenia Định luật hai nhiệt động lực học
Słowa przed i po Định luật hai nhiệt động lực học
- Đệ qui
- Địa Cầu
- Địa Trung Hải
- Địa chấn học
- Địa chất học
- Địa hóa học
- Địa lý học
- Địa vật lý
- Địa y
- Định luật Ohm
- Định luật hai nhiệt động lực học
- Định lý toán học
- Định nghĩa
- Định thức
- Đỏ
- Đồ họa
- Đồ uống có cồn
- Đồng
- Đồng hồ
- Đồng hồ cát
- Đồng hồ nguyên tử