VI Wietnamski Słownik: Ô nhiễm môi trường
Ô nhiễm môi trường posiada 17 tłumaczenia na 17 języków
Idź do Tłumaczenia
Tłumaczenia Ô nhiễm môi trường
Słowa przed i po Ô nhiễm môi trường
- Âu hóa
- É
- Ê-cu-a-đo
- Ê-ri-tơ-rê-a
- Ê-ti-ô-pi-a
- Êtan
- Êtanol
- Êtilen
- Ô Lỗ Mộc Tề
- Ô Nha
- Ô nhiễm môi trường
- Ô tô
- Ô-boa
- Ô-xtơ-rây-li-a
- Ôn
- Ông già Noel
- Ôxy
- Ôxít
- Ôxít canxi
- Ôxít nhôm
- Ôzôn